Router MikroTik hEX PoE trang bị 05 cổng Gigabit Ethernet, 1 cổng quang SFP và 1 cổng USB. Các cổng Gigabit Ethernet từ 2 đến 5 có thể cấp nguồn cho thiết bị khác (PoE) Router MikroTik hEX PoE (RB960PGS) nhỏ gọn, trang bị chip xử lý mạnh mẻ (800MHz), cùng với hệ điều hành RouterOS nhiều tính năng, đáp ứng tất cả các nhu cầu cho doanh nghiệp nhỏ: Router Internet, VPN, load balancing / failover multiWAN, firewall, hotspot và đặc biệt cấp nguồn cho thiết bị khác (Camera, Access Point, ….) thông qua cáp mạng.
Mã sản phẩm: RB960PGS
Đơn giá: Vui lòng liên hệ
Email: info@ntel.vn
Chi tiết
Router MikroTik hEX PoE trang bị 05 cổng Gigabit Ethernet, 1 cổng quang SFP và 1 cổng USB. Các cổng Gigabit Ethernet từ 2 đến 5 có thể cấp nguồn cho thiết bị khác (PoE)
Router MikroTik hEX PoE (RB960PGS) nhỏ gọn, trang bị chip xử lý mạnh mẻ (800MHz), cùng với hệ điều hành RouterOS nhiều tính năng, đáp ứng tất cả các nhu cầu cho doanh nghiệp nhỏ: Router Internet, VPN, load balancing / failover multiWAN, firewall, hotspot và đặc biệt cấp nguồn cho thiết bị khác (Camera, Access Point, ….) thông qua cáp mạng.
Router MikroTik hEX PoE (RB960PGS) hỗ trợ cấp nguồn passive hoặc 802.3af/at trên các cổng 2 -5.
Router MikroTik hEX PoE (RB960PGS) được trang bị sẵn 24V 2.5A power adapter. Do đó, chỉ cấp nguồn cho các thiết bị hỗ trợ 24V passive, cần trang bị power adapter 48V để có thể cấp nguồn cho thiết bị yêu cầu 802.3af/at.
Đặc tả kỹ thuật thiết bị:
Product code | RB960PGS |
CPU | QCA9557 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 800 MHz |
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
SFP ports | 1 |
License level | 4 |
Size of RAM | 128 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
Tested ambient temperature | -40 + 70 C |
Đặc tả nguồn điện:
Max Power consumption | 9W |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
PoE in | Passive PoE |
DC jack input Voltage | 12-57 V |
PoE in input Voltage | 12-57 V |
PoE out | 802.3af/at |
Kiểm tra hiệu năng thiết bị:
RB960PGS | QCA9557 (800Mhz) 1G all port test | ||||||
Mode | Configuration | 1518 byte | 512 byte | 64 byte | |||
kpps | Mbps | kpps | Mbps | kpps | Mbps | ||
Bridging | none (fast path) | 161.9 | 1,966.1 | 401.5 | 1,644.5 | 542.3 | 277.7 |
Bridging | 25 bridge filter rules | 143.2 | 1,739.0 | 145.5 | 596.0 | 146.2 | 74.9 |
Routing | none (fast path) | 161.9 | 1,966.1 | 396.3 | 1,623.2 | 521.7 | 267.1 |
Routing | 25 simple queues | 161.9 | 1,966.1 | 217.2 | 889.7 | 216.0 | 110.6 |
Routing | 25 ip filter rules | 74.6 | 905.9 | 78.0 | 319.5 | 76.5 | 39.2 |
1. All tests are done with Xena Networks specialized test equipment (XenaBay),and done according to RFC2544 (Xena2544) | |||||||
2. Max throughput is determined with 30+ second attempts with 0,1% packet loss tolerance in 64, 512, 1518 byte packet sizes | |||||||
3. Values in Italic indicate that max throughput was reached without maxing out CPU, but because board interface configuration was maxed out | |||||||
4. Test results show device maximum performance, and are reached using mentioned hardware and software configuration, different configurations most likely will result in lower results |